Những điểm nổi bật của màn hình HMI Weintek MT8072iP
– Màn hình Weintek MT8072iP là sản phẩn được nâng cấp từ MT8071iP
– Được trang bị CPU lõi kép mạnh hơn
– Sản phẩm tăng nhiệt độ hoạt động và dung lượng lưu trữ flash lên gấp đôi từ 128MB lên 256MB.
– Cung cấp dung lượng lớn hơn cho dữ liệu lịch sử.
– Việc chuyển đổi từ MT8071iP sang MT8072iP phải liền mạch vì cả hai mẫu đều có chung thiết kế và kích thước đường cắt.
– Về phần mềm, cần thiết nâng cấp phiên bản EasyBuilder Pro, không cần thiết kế lại dự án.
Thông số kỹ thuật HMI Weintek MT8072IP
Display | 7” TFT |
Resolution | 800 x 480 |
Brightness (cd/m2) | 450 |
Contrast Ratio | 500:1 |
Backlight Type | LED |
Backlight Life Time | >30,000 hrs. |
Colors | 16.7M |
LCD Viewing Angle (T/B/L/R) | 60/70/70/70 |
Pixel Pitch (mm) | 0.1926(H) x 0.179(V) |
Type | 4-wire Resistive Type |
Touch Panel | |
Accuracy | Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2% |
Memory | |
Flash | 256 MB |
RAM | 128 MB |
Processor | Dual-core RISC |
I/O Port | |
USB Host | USB 2.0 x 1 |
USB Client | N/A |
Ethernet | 10/100 Base-T x 1 |
COM Port | COM1: RS-232 4W, COM2: RS-485 2W/4W |
RS-485 Dual Isolation | N/A |
RTC | Built-in |
Power | |
Input Power | 24±20% VDC |
Power Consumption | 450mA@24VDC |
Power Isolation | Built-in |
Voltage Resistance | 500VAC (1 min.) |
Isolation Resistance | Exceed 50MΩ at 500VDC |
PCB Coating | N/A |
Enclosure | Plastic |
Dimensions WxHxD | 200.4 x 146.5 x 34 mm |
Specification | |
Panel Cutout | 192 x 138 mm |
Weight | Approx.0.52 kg |
Mount | Panel mount |
Environment | |
Protection Structure | NEMA4 / IP65 Compliant Front Panel |
Storage Temperature | -20°~60°C (-4° ~ 140°F) |
Operating Temperature | 0° ~ 55°C (32° ~ 131°F) |
Relative Humidity | 10% ~ 90% (non-condensing) |
Vibration Endurance | 10 to 25Hz (X, Y, Z direction 2G 30 minutes) |
Certificate | CE marked |
Software | |
EasyBuilder Pro | V6.08.01 or later versions |
Weincloud | EasyAccess 2.0 (Optional) |
Ứng dụng:
Sử dụng làm giao diện giao tiếp với:
PLC Mitsubishi: FX1S, FX1N, FX3SA, FX3S, FX3G, FX3UC, FX3U …
PLC OMRON: CP1E-N, CP1L, CP1H + CP1W-CIF01/CIF11 …
PLC Siemens
Qua cổng RS-485: S7-200 CPU222, CPU224, CPU224CN, CPU224XP, CPU226, CPU226CN …
Qua cổng Ethernet: S7-1200, S7-1214C, S7-1215C …
PLC Delta: DVP
PLC Panasonic: FP0, FPG, FPX …