Mẫu | GT2-71MCP | |||
Loại lắp đặt | Lắp trên thanh ngang (DIN-rail) | |||
Loại ngõ ra | Ngõ ra PNP | |||
Thiết bị chính/Khối mở rộng | Thiết bị chính | |||
Điện áp nguồn cung cấp | 20 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p) | |||
Công suất tiêu thụ | Bình thường | Tối đa 2,700 mW (30 V, cực đại 90 mA) | ||
Tiết kiệm điện (Eco) | Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA) | |||
Nguồn điện mànhình hiển thị | Màn hình hiển thị giá trịđược đo | 6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ) | ||
Các màn hình hiển thịkhác | Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây) | |||
Phạm vi hiển thị | -199,9999 đến 199,9999 | |||
Độ phân giải màn hình | 0,1 μm | |||
Ngõ vào điều khiển |
Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện | Thời gian ngõ vào Ngõ vào hẹn giờ: Tối thiểu 2 ms Ngõ vào thiết lập trước/thiết lập trước/tụ điện: Tối thiểu 20 ms |
||
Ngõ ra điều khiển | HH / High / Go / Low / LL |
PNP cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA, Điện áp có thể áp dụng tối đa: 30 V Điện áp dư khi BẬT: Tối đa 1 V* Công tắc chọn Thường mở/Thường đóng (GT2-71MCN/71MCP: HH và LL không có sẵn.) |
||
Ngõ ra Analog | 4 đến 20 mA, trở kháng tải tối đa: 350 Ω Tầm điện áp Analog có thể thay đổi như mong muốn. |
|||
Thời gian đáp ứng | hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms (Khi sử dụng GT2-Pxxx, hsp (12)/20/40/400/2000/4000 ms) |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến +50 °C (GT2-71MCN/71MCP: -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối) (Không đóng băng) | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | |||
Vật liệu | Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 70 g |
Bộ khuếch đại cảm biến Keyence GT2-71MCP
SKU: GT2-71MCP
Hãng sản xuất: Keyence
Công nghệ: Nhật Bản
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
4.900.000 ₫
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Keyence |
---|---|
Loại | Cảm biến vị trí |