Mẫu | Keyence MU-N11 | |||
Thiết bị chính / Thiết bị mở rộng | Thiết bị chính | |||
Thời gian đáp ứng | Tùy thuộc vào model cảm biến được đấu nối*1 | |||
Thiết bị mở rộng | Lên tới 4 thiết bị mở rộng*2 | |||
I/O | Ngõ ra điều khiển | Tối đa 4, Cực thu hở NPN/Cực thu hở PNP chọn được, 24 V trở xuống, Thiết bị chính: 50 mA trở xuống*3, Thiết bị mở rộng: 20 mA trở xuống, Điện áp dư: 2 V trở xuống, N.O./N.C. chọn được *1*4 |
||
Ngõ vào bên ngoài | Tối đa 5., Dòng đoản mạch: NPN: 1 mA trở xuống, PNP: 2 mA trở xuống, Để biết điện áp sử dụng, hãy xem sơ đồ đi dây (trang 3 của hướng dẫn sử dụng này) *1*4 |
|||
Ngõ ra analog | Tối đa 1, Đầu ra dòng/Đầu ra điện áp chọn được, Đầu ra dòng: 4 đến 20 mA, Trở kháng tải tối đa: 450 Ω, Đầu ra điện áp: 0 đến 10 V, Trở kháng tải bên ngoài: 5 kΩ trở lên *1*4 |
|||
Mạch bảo vệ | Bảo vệ chống lại đấu nối công suất ngược, đột biến nguồn cấp, đầu ra quá dòng, đột biến đầu ra và đấu nối đầu ra ngược |
|||
Cấp nguồn | Điện áp nguồn cấp |
24 VDC, độ gợn sóng (P-P) 10% trở xuống, Class 2 hoặc | ||
Dòng tiêu thụ | 70 mA trở xuống (không tải)*5 | |||
Thông số kỹ thuật đấu nối cảm biến |
Dòng cảm biến cho phép |
150 mA trở xuống | ||
Thông số kỹ thuật đấu nối N-bus |
Dòng chạy qua cho phép |
1200 mA trở xuống | ||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | -20 đến +50 °C (Không đóng băng) | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | |||
Chống chịu va đập | 1,000 m/s2, 6 lần theo các hướng X, Y, và Z | |||
Vật liệu | Vỏ và nắp che bụi: Polycarbonate Các nút: Polyacetal Panel hiển thị: PMMA |
|||
Khối lượng | Xấp xỉ 70 g |
Bộ điều khiển cảm biến Keyence MU-N11
SKU: MU-N11
Hãng sản xuất: Keyence
Công nghệ: Nhật Bản
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
6.200.000 ₫
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | Keyence |
---|---|
Loại | Cảm biến quang |